Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sinh sát


(từ cũ, nghĩa cũ)
Quyá»n sinh sát
droit de vie et de mort; droit de disposer de la vie des autres.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.